Có 2 kết quả:

青肿 qīng zhǒng ㄑㄧㄥ ㄓㄨㄥˇ青腫 qīng zhǒng ㄑㄧㄥ ㄓㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bruise

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bruise

Bình luận 0